Camera quan sát IP giá rẻ Camera quan sát TPHCM và Hà Nội
9/10 6654 bình chọn
Hotline: 093 717 2226 - Hà Nội: 0949 763 666;
sản phẩm chính hãng - Giá cả cạnh tranh

Máy in Laser màu Wifi đa chức năng
Canon imageCLASS MF8080Cw

Mã số : 1569
Tình trạng : Còn hàng
Lượt xem : 3201
Hãng sản xuất : CANON
Xuất xứ :
Bảo hành : 12 Tháng
Giá bán: : Call giá rẻ nhất
Giá KM: :
Chưa bao gồm 10% VAT
download drivers
     

Máy in Laser màu Wifi đa chức năng Canon imageCLASS MF8080Cw

Xử lý tài liệu chỉ bằng một nút nhấn: in, quét, copy, fax màu cùng khả năng kết nối không dây

imageCLASS MF8080Cw được trang bị khả năng kết nối không dây và một giao diện mới với các phím nhấn giải pháp giúp bạn quét vào máy tính cũng như tiến hành các thao tác dàn trang giấy một cách dễ dàng.

-         Tốc độ in (A4: bản in đơn sắc / bản in màu): có thể lên tới 12 / 8ppm

-         FPOT (A4: bản in đơn sắc / bản in màu): 22 / 28,5 giây

-         In, quét, copy, fax, kết nối mạng LAN có dây / không dây

-         Tốc độ in: 12ppm Black & 8ppm Color (A4), wireless Lan

-         Thời gian in bản đầu tiên: 22 giây / 28.5 giây ( B&W / Color)

-         Độ phân giải in: 2400 x 600dpi

-         Bộ nhớ: 128 MB

-         Máy quét: CIS, 24 bits

-         Độ phân giải: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)

-         Tốc độ copy (A4): 12 cpm / 8 cpm (B&W / Color)

-         Độ phân giải copy: 600 x 600dpi

-         Tốc độ fax: 33,6 Kbps

-         Khay giấy: Khay cassette 150 tờ, khay tay 1tờ, ADF 50 tờ

-         Mực: Cartridge 416 (Bk: 2.300 trang, CMY: 1.500 trang)

 

Đặc tính kỹ thuật chi tiết

Copy

 

Tốc độ copy

Copy một mặt:

A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
* Tốc độ bản màu / đơn sắc

Độ phân giải copy

Có thể lên tới 600 x 600dpi

Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT)

A4: Bản đơn sắc / bản màu:

Xấp xỉ 22,5 / 29,3 giây

LTR: Bản đơn sắc / Bản màu:

22,5 / 28,6 giây

Số lượng bản copy tối đa

Có thể lên tới 99 bản

Thu nhỏ / phóng to

25 - 400% dung sai 1%

Tính năng copy

Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID

In

 

Phương pháp in

In laze màu

Tốc độ in

In một mặt:

A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm
LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm
* Tốc độ bản đơn sắc / bản màu

Độ phân giải bản in

600 x 600dpi
2400 (tương đương) x 600dpi

Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn)

30 giây hoặc nhanh hơn

Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ)

Xấp xỉ 8 giây

Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT)

A4: Bản đơn sắc / bản màu:

Xấp xỉ 22,0 / 28,5 giây

LTR: Bản đơn sắc / bản màu:.

22,0 / 27,8 giây

Ngôn ngữ in

Tiêu chuẩn:

UFR II LT

Lề in

Lề trên, dưới, trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm 
Lề trên, dưới, trái, phải (Envelope): 10mm

In trực tiếp

Thông qua khe cắm ổ USB phía trước:

Định dạng file: JPEG, TIFF

Các tính năng in

Watermark, Page Composer, Toner Saver

Quét

  

Độ phân giải bản quét

Quang học: có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển nâng cấp: có thể lên tới 9600 x 9600dpi

Chiều sâu màu quét

24-bit

Pull Scan

Có, USB và mạng làm việc

Push Scan

Có, USB và mạng làm việc

Quét vào USB

Thông qua khe cắm ổ USB phía trước:

Có, chỉ bộ nhớ USB Flash

Các tính năng quét

TWAIN, WIA (tương thích ổ quét)

Định dạng file xuất

JPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm

Fax

  

Tốc độ fax

Có thể lên tới 33,6Kbps

Độ phân giải bản fax

Có thể lên tới 406 x 391dpi

Phương pháp nén

MH, MR, MMR, JBIG

Dung lượng bộ nhớ

Có thể lên tới 512 trang

Quay một nút nhấn

Quay một nút nhấn: N/A
Chuyển sang số yêu thích (19 phím quay) trong sổ địa chỉ

Quay số tốc độ (một nút nhấn + số mã hóa)

Có thể lên tới 181 phím quay

Quay nhóm / Điểm đến

Tối đa 199 phím quay / Tối đa 199 địa chỉ

Gửi lần lượt

Tối đa 210 địa chỉ

Chế độ nhận

Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax

Sao lưu bộ nhớ

Có, 5 phút

Các tính năng FAX

Chuyển tiếp FAX, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax

Các thông số kĩ thuật xử lý tài liệu

  

Khay nạp tài liệu tự động

50 tờ (80g/m2)

Cỡ giấy có sẵn cho khay ADF

A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, 
Kích thước tùy chọn (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)

Nạp giấy

Tiêu chuẩn:

Khay giấy cassette 150 tờ
Khe nạp giấy bằng tay 1 tờ
* Giấy thường (60-90g/m2)

Ra giấy

125 tờ (giấy ra úp mặt)

Kích thước giấy

Khay giấy cassette tiêu chuẩn:

A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện. 
Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), 
Giấy tùy chọn (Tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)

Khay nạp giấy bằng tay tiêu chuẩn:

A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện, 
Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), Giấy tùy chọn (Tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)

Loại giấy

Giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy có lớp phủ, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy in ảnh index, giấy Envelope

Trọng lượng giấy

Giấy cassette tiêu chuẩn:

60 đến 220g/m2

Khay nạp giấy bằng tay:

60 đến 220g/m2

Kết nối và phần mềm

  

Giao diện tiêu chuẩn

Có dây:

USB 2.0 tốc độ cao, 
10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc)

Không dây:

Wi-Fi iEEE 802.11 b/g/n
(chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)

Giao thức mạng làm việc

In:

LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)

Quét:

Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6)

Các dịch vụ ứng dụng TCP / IP:

Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6)
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)

Quản lý:

SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)

Độ an toàn mạng làm việc

Kết nối có dây:

Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x

Kết nối không dây:

WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)

Cấu hình không dây One-Push

WPS, AOSS

Hệ điều hành tương thích

Các trình điều khiển In / FAX / quét:

Windows XP (32 / 64bit), Windows 2000, Windows Server 2008 / 2008 R2 (32 / 64bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Windows Vista (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64bit)
Mac OS X, Linux

Tiện ích / phần mềm đi kèm

Presto PageManager

Tính an toàn và các tính năng khác

  

Chức năng đảm bảo an toàn

IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS

Quản lý ID phòng ban

Có, có thể lên tới 300 ID

Các thông số kĩ thuật chung

  

CPU

Bộ xử lý tùy chọn của Canon 300MHz

Bộ nhớ

Tiêu chuẩn:

128MB (tối đa)

Màn hình LCD

Màn hình LCD 5 dòng

Kích thước (W x D x H)

430 x 484 x 429mm

Trọng lượng

26,0kg (có cartridge)

Điện năng tiêu thụ

Tối đa:

900W hoặc thấp hơn

Khi vận hành:

Xấp xỉ 300W (*khi copy)

Khi ở chế độ chờ:

Xấp xỉ 15W

Khi nghỉ chờ:

Xấp xỉ 2,2W / 2,7W (kết nối không dây)

TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn)

0,6kWh/W

Mức ồn

Khi đang hoạt động:

Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài):
45,1dB khi in màu (giá trị tham khảo) 
47,0dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo) 

Mức âm: 
63,4dB hoặc thấp hơn khi in màu 
63,2dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng

Khi ở chế độ chờ:

Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài: 
Không thể nghe thấy (giá trị tham khảo) 

Mức âm: 43,0dB hoặc thấp hơn

Môi trường vận hành

Nhiệt độ:

50 đến 86°F (10 đến 30°C)

Độ ẩm:

20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ)

Các yêu cầu về nguồn điện

100V đến 127V 50 / 60Hz, 
220V đến 240V 50 / 60Hz

Cartridge mực

Cartridge 416 Cyan / Magenta / Yellow:
1.500 trang (cartridge đi kèm C / M / Y: 800 trang) 

Cartridge 416 Black:
2.300 trang (cartridge đi kèm: 800 trang)

Chu trình nhiệm vụ hàng tháng +

Có thể lên tới 30.000 trang

 

Sản phẩm cùng loại


HOTLINE

093 717 2226 - Hà Nội: 0949 763 666;

  • yahoo
  • skype