Loại máy
|
Máy laser màu: In/Copy/Scan/Fax (4 in 1)
|
Tốc độ in
|
Trang trắng đen: 16 trang/ phút A4
Trang màu: 4ppm A4
|
Thời gian in trang đầu
|
Ít hơn 14 giây (Từ chế độ chờ)
Ít hơn 26 giây (Từ chế độ chờ)
|
Độ phân giải
|
2400 x 600dpi
|
In hai mặt
|
Manual
|
Ngôn ngữ
|
PCL5c, PCL6, SPL-C (Samsung Printer Language)
|
Thời gian copy bản đầu tiên
|
Trang đen trắng: Ít hơn 18 giây (Từ chế độ chờ)
Trang màu: Ít hơn 45 giây (Từ chế độ chờ)
|
Copy nhiều trang
|
1 - 99 trang
|
Tỷ lệ phóng to, thu nhỏ
|
25 - 400% phẳng, 25-100% đối với ADF
|
Các tính năng copy
|
ID Copy, Copy Clone, N-UP Copy, Copy Poster
|
Độ phân giải (Copy)
|
600 x 300 dpi (Max: 1200 x 1200dpi)
|
Scan tương thích
|
TWAIN: Win 2000/ XP/ 2003/ Vista/ 2008/ Win7/ 2008R2
WIA: Win XP/ 2003/ Vista/ 2008/ Win7/ 2008 R2
|
Phương pháp scan
|
Colour Flatbed Scanner
|
Độ phân giải (quang học)
|
1200 x 1200dpi
|
Độ phân giải (nâng cao)
|
4800 x 4800dpi
|
Scan to
|
USB, PC, Folder, Application, Network
|
Fax tương thích
|
ITU-T G3
|
Tốc độ Modem
|
33.6Kbps
|
Độ phân giải
|
300 x 300dpi (đen trắng)
200 x 200dpi (màu)
|
Bộ nhớ
|
2MB
|
Auto Dial
|
Có
|
Tính năng Fax
|
Fax màu, PC-Fax (Mono send Only)
|
Số lượng giấy vào
|
130 Sheet Cassette
|
Số lượng giấy ra
|
80 Sheet Face Down
|
Kích cỡ giấy
|
A4, A5, A6, Letter, Legal, Executive, Folio, JIS B5, Transparency (Mono Print Only), Glossy Photo220g/m2, Labels, Cardstock, Recycled
|
Khả năng ADF
|
15 tờ
|
Kích cỡ văn bản ADF
|
142 x 148mm ~ 216 x 356mm
|
LCD
|
2 - Line
|
Bộ nhớ
|
256 MB
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 7/ 2000/ XP/ Vista/ 2003 / 2008, Mac OS x 10.3~10.6, Các hệ điều hành Linux
|
Giao diện
|
Hi-speed USB 2.0, Ethernet 10/100 Base-TX
|
Độ ồn
|
In ấn: Nhỏ hơn 46dBA (màu), nhỏ hơn 48dBA (đen), Sao chép: nhỏ hơn 50dBA (Phẳng), nhỏ hơn 52 dBA (ADF)
|
Công suất/tháng
|
20.000 trang
|
Kích thước (W x D x H)
|
416 x 378 x 344.2mm
|
Câng nặng
|
15.25 kg
|
Mã mực
|
K/C/M/Y407S
|