Cảm Biến Hình Ảnh
|
1 / 4” CMOS Image Sensor
|
Điểm Ảnh
|
Luồng mạng chính: D1 (704 x 576) - 25f/s, CIF (352 x 288) - 25 f/s
|
|
Sub stream(luồng mạng phụ): CIF (352 x 288) 25f/s
|
Ánh Sáng Tối Thiểu
|
0.6Lux (màu), 0.08Lux(trắng , đen) / F1.2
|
Chuẩn Nén Hình
|
H.264, AVI
|
Chế Độ Ghi Hình
|
Chuẩn D1 (704 x 576). Ghi liên tục, ghi theo lịch trình, ghi chuyển động
|
Báo Động
|
1CH input / 1CH output
|
Âm Thanh
|
Hỗ trợ âm thanh 2 chiều (Two way audio). 1 micro (oudio in), 1 Jack 3.5mm (audio out)
|
Lưu Trữ
|
Hỗ trợ ổ chứa card SD, Max 32G, lưu trữ, chụp ảnh
|
Góc Quay
|
Ngang 3550 , dọc 900
|
Ống Kính
|
6mm (650)
|
Tầm Quan Sát
|
11 đèn IR Led ( Φ 4mm ) – Quan sát hồng ngoại xa 15 mét
|
Hình Ảnh
|
Chống ngược sáng, tự động cân bằng trắng ATW, AGC Auto
|
Mạng
|
10/100M Ethernet, RJ45, hỗ trợ DDNS/FTP/PPoE/DHCP/RTSP/UPnP/Email/NTP
|
Wifi
|
IEEE 802.11n, tốc độ xử lí 300megabit/giây
|
Phần Mềm Quản Lí
|
Phần mềm CMS quản lí 128 camera. Phân quyền nhiều cấp bậc cho user
|
Xem qua Máy tính
|
Macbook pro: VMeye
|
|
Window 2000/ XP/Win 7/ Vista
|
Xem qua ĐTDĐ
|
Iphone : VMeyeSuper / vMeyeCloud
|
|
Ipad: VMeyeSuper HD/vMeyeCloud HD
|
|
Android: VMeyeSuper/ vMeyeCloud
|
|
Symbian, WindowMobile, RIM(Blackberry)
|
Quan Sát
|
Trong nhà/ Ngày - Đêm
|
Kích Thước
|
Dài 91mm x Rộng 103mm x Cao 135mm
|